Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thành thật
[thành thật]
|
frank; honest; sincere; truthful
Please accept my sincere apologies
Frankly; honestly; to be honest
Frankly/honestly, I've never told anybody about it